Nhận định Bỉ 01/08/2016 01:00 | ||
![]() Kortrijk | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 1/4:0 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 2.95 : 3.30 : 2.10 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2.5 : 1.08 | ![]() Gent |
Ý kiến chuyên gia: Trước khi mùa giải khởi tranh, Kortrijk đã có loạt trận giao hữu chuẩn bị cho mùa giải hết sức thành công. Họ thi đấu cả thảy 7 trận, kết quả mang lại là 6 chiến thắng và chỉ 1 trận hòa. Đây là bước đệm tinh thần vô cùng quan trọng cho đội chủ nhà. Trên sân nhà, Kortrijk giữ phong độ tạm ổn định với 6 chiến thắng, 3 trận hòa và 1 trận thua.
Bên kia chiến tuyến, Gent không có được thành tích tốt như đối thủ của mình có được ở giai đoạn trước mùa giải. Nhưng đối thủ của Gent không hề yếu, xét về kinh nghiệm chinh chiến và tương quan lực lượng, rõ ràng Gent được xếp cửa trên. Điều đáng lo ngại ở chỗ, Gent thi đấu sân khách thời gian gần đây rất bấp bênh. Họ chỉ có được 3 chiến thắng trong 10 lần xa nhà gần nhất.
Gent được các chuyên gia đánh giá vị thế của trên, tuy nhiên phong độ tốt của chủ nhà cùng lợi thế sân bãi là lý do tin rằng Gent nhiều nhất cũng chỉ mang về được 1 điểm trận này.
Dự đoán: 2-2
Thành tích đối đầu Kortrijk vs Gent
03/05/2015 19:30 | Kortrijk | 0- 1 | Gent |
06/04/2015 01:00 | Gent | 2- 0 | Kortrijk |
26/12/2014 20:30 | Kortrijk | 2- 3 | Gent |
30/08/2014 01:30 | Gent | 0- 1 | Kortrijk |
19/01/2014 02:00 | Gent | 0- 1 | Kortrijk |
15/09/2013 01:00 | Kortrijk | 3- 0 | Gent |
10/02/2013 02:00 | Kortrijk | 1- 0 | Gent |
21/10/2012 01:00 | Gent | 0- 1 | Kortrijk |
18/03/2012 20:30 | Gent | 3- 1 | Kortrijk |
20/11/2011 02:00 | Kortrijk | 0- 4 | Gent |
14/02/2011 02:30 | Kortrijk | 0- 1 | Gent |
17/10/2010 01:00 | Gent | 2- 0 | Kortrijk |
16/01/2010 02:30 | Gent | 2- 2 | Kortrijk |
30/08/2009 01:00 | Kortrijk | 1- 0 | Gent |
10/05/2009 01:00 | Kortrijk | 0- 2 | Gent |
14/12/2008 02:00 | Gent | 1- 1 | Kortrijk |
Kết quả gần đây của Kortrijk – Gent
Tiêu chí thống kê | Kortrijk (đội nhà) | Gent (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Kortrijk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/07 | Giao Hữu | Kortrijk * | 1 – 1 | MVV Maastricht | 0-0.5 | Thua |
06/07 | Giao Hữu | Sporting West Harelbeke | 1 – 5 | Kortrijk * | 2.5-3 | Thắng |
22/05 | Bỉ | Kortrijk * | 1 – 2 | Sporting Charleroi | 0.5 | Thua |
14/05 | Bỉ | Sporting Charleroi * | 1 – 0 | Kortrijk | 0-0.5 | Thua |
07/05 | Bỉ | Peruwelz * | 2 – 3 | Kortrijk | 0-0.5 | Thắng |
01/05 | Bỉ | Kortrijk * | 1 – 0 | Standard Liege | 0.5-1 | Thắng |
24/04 | Bỉ | Kortrijk * | 5 – 0 | Red Star Waasland-Beveren | 1 | Thắng |
17/04 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren * | 2 – 3 | Kortrijk | 0 | Thắng |
11/04 | Bỉ | Standard Liege * | 1 – 1 | Kortrijk | 0.5-1 | Thắng |
14/03 | Bỉ | Anderlecht * | 3 – 0 | Kortrijk | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Gent
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/07 | Cúp C2 Europa League | Gent * | 5 – 0 | Viitorul Constanta | 1-1.5 | Thắng |
23/07 | Giao Hữu | Willem II | 1 – 1 | Gent * | 0-0.5 | Thua |
16/07 | Giao Hữu | Gent * | 0 – 3 | Zwolle | 0-0.5 | Thua |
09/07 | Giao Hữu | Cercle Brugge | 1 – 1 | Gent * | 0.5 | Thua |
09/07 | Giao Hữu | Gent * | 2 – 2 | Olympiakos Piraeus | 0 | Hòa |
22/05 | Bỉ | Gent * | 0 – 0 | Genk | 0.5 | Thua |
20/05 | Bỉ | Oostende | 0 – 1 | Gent * | 0-0.5 | Thắng |
15/05 | Bỉ | Zulte-Waregem | 4 – 2 | Gent * | 0.5-1 | Thua |
08/05 | Bỉ | Gent * | 1 – 4 | Club Brugge | 0 | Thua |
01/05 | Bỉ | Anderlecht * | 2 – 0 | Gent | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Tài xỉu 10 trận gần đây của Kortrijk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/07 | Giao Hữu | Kortrijk | 1 – 1 | MVV Maastricht | 3 | Xỉu |
06/07 | Giao Hữu | Sporting West Harelbeke | 1 – 5 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
22/05 | Bỉ | Kortrijk | 1 – 2 | Sporting Charleroi | 2.5 | Tài |
14/05 | Bỉ | Sporting Charleroi | 1 – 0 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
07/05 | Bỉ | Peruwelz | 2 – 3 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
01/05 | Bỉ | Kortrijk | 1 – 0 | Standard Liege | 2.5-3 | Xỉu |
24/04 | Bỉ | Kortrijk | 5 – 0 | Red Star Waasland-Beveren | 2.5-3 | Tài |
17/04 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 2 – 3 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
11/04 | Bỉ | Standard Liege | 1 – 1 | Kortrijk | 2.5 | Xỉu |
14/03 | Bỉ | Anderlecht | 3 – 0 | Kortrijk | 2.5 | Tài |
Tài xỉu 10 trận gần đây của Gent
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/07 | Cúp C2 Europa League | Gent | 5 – 0 | Viitorul Constanta | 2.5-3 | Tài |
23/07 | Giao Hữu | Willem II | 1 – 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
16/07 | Giao Hữu | Gent | 0 – 3 | Zwolle | 3 | Tài |
09/07 | Giao Hữu | Cercle Brugge | 1 – 1 | Gent | 2.5-3 | Xỉu |
09/07 | Giao Hữu | Gent | 2 – 2 | Olympiakos Piraeus | 2.5-3 | Tài |
22/05 | Bỉ | Gent | 0 – 0 | Genk | 2.5-3 | Xỉu |
20/05 | Bỉ | Oostende | 0 – 1 | Gent | 2.5 | Xỉu |
15/05 | Bỉ | Zulte-Waregem | 4 – 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
08/05 | Bỉ | Gent | 1 – 4 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
01/05 | Bỉ | Anderlecht | 2 – 0 | Gent | 2.5 | Xỉu |